Có 2 kết quả:

公分 gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ工分 gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

1/2

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. centimét
2. gam (đơn vị đo khối lượng)

Từ điển Trung-Anh

(1) centimeter
(2) gram

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

work point (measure of work completed in a rural commune in the PRC during the planned economy era)